• Ngoại động từ

    Thôi phạt cắm trại.
    Déconsigner des troupes
    thôi phạt cắm trại quân đội.
    Lĩnh ra (hàng ký gởi).
    Déconsigner sa valise
    lĩnh ra chiếc va ly ký gởi.
    (từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược.
    Déconsigner une bouteille
    trả tiền cược trai.

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X