• Ngoại động từ

    Ký gửi
    Consigner une somme
    ký gửi một số tiền
    Consigner ses bagages
    ký gửi hành lý
    Ghi lại
    Consigner un fait
    ghi lại một sự việc
    Phạt ở lại (quân nhân, học sinh)
    Cấm vào
    Consigner une salle
    cấm vào một gian phòng
    Phản nghĩa Déconsigner, retirer, omettre, taire. Délivrer, libérer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X