• Ngoại động từ

    Tả, miêu tả.
    Décrire un site célèbre
    tả một thắng cảnh.
    Décrire un combat
    miêu tả một cuộc chiến đấu.
    (toán học) vẽ, vạch.
    Décrire une ellipse
    vẽ một hình elip.
    La trajectoir que décrit une planète
    quỹ đạo do hành tinh vạch ra.
    Décris

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X