• Ngoại động từ

    Cởi quần, lột quần.
    Déculotter un enfant
    cởi quần một đứa trẻ.
    déculotter un pipe
    (thân mật) nạo xái nõ tẩu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X