• Danh từ giống cái

    Điếu, tẩu
    Pipe en terre
    cái tẩu bằng đất
    Fumer cinq pipes
    hút năm tẩu thuốc
    Ống
    Pipe d'aération
    ống thông khí
    (tiếng địa phương) thùng
    Une pipe de vin
    một thùng rượu nho
    (từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong chất lỏng)
    casser sa pipe
    (thông tục) ngoẻo
    par tête de pipe
    (thông tục) theo đầu người
    terre de pipe
    đất sét rất trắng
    tête de pipe
    (thông tục) người có bộ mặt gớm ghiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X