• Ngoại động từ

    Tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt.
    Déferrer un cheval
    tháo móng sắt cho ngựa.
    Déferrer une roue
    tháo đai sắt ở bánh xe.
    Tháo xích xiềng.
    Déferrer un prisionnier
    tháo xiềng xích cho một tù nhân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X