• Tính từ

    Chán, chán ngấy.
    Dégoûté de vivre
    chán ngấy cuộc sống.
    (thân mật) khó tính; tế nhị.
    N'être pas dégoûté
    không khó tính; không tế nhị.

    Danh từ

    Người khó tính.
    Faire le dégoûté
    làm ra vẻ khó tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X