• Danh từ giống đực

    Sự đặt xuống, sự đặt
    Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ)
    Sự trình tòa (nhà sản xuất)
    Nhà kho, kho
    Dépôts de marchandises
    kho hàng
    Kho xe
    Nơi tạm giam, bốt giam
    Cặn cặn lắng, chất lắng
    Dépôts des vins
    cặn rượu
    Dépôt actif
    (vật lý học) chất lắng phóng xạ
    (địa chất, địa lý) lớp đọng, trầm tích
    (quân sự) phân đội ở lại giữ đồn (khi đại bộ phận đi hành quân)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X