• Danh từ giống đực

    Sự co lại, sự rút
    Le retrait du bois
    sự co lại của gỗ
    le retrait du béton
    sự rút của bê tông
    Sự rút xuống
    Le retrait de la mer
    sự rút xuống của nước biển
    Sự lùi vào
    Retrait de la [[fa�ade]]
    sự lùi vào của mặt nhà
    Sự rút mất, sự thu hồi
    Le retrait d'un permis
    sự thu hồi một giấy phép
    Sự rút về
    Retrait des bagages
    sự rút hành lý về
    Sự rút lui
    Le retrait d'une armée
    sự rút lui của một đạo quân
    en retrait
    lùi vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X