• Ngoại động từ

    đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác)
    Nhổ (lên)
    Déplanter une tente
    nhổ lều

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X