• Ngọai động từ

    Trồng
    Planter un arbre fruitier
    trồng cây ăn quả
    Planter un terrain
    trồng một mảnh đất

    Phản nghĩa Arracher, déraciner

    Cắm, đóng; dựng
    Planter un drapeau
    cắm một lá cờ
    Planter une échelle contre le mur
    dựng thang ở tường
    Đặt mạnh vào
    Planter un baiser sur joue
    đặt mạnh cái hôn vào má
    aller planter ses choux choux
    choux
    planter
    bỏ đấy; bỏ rơi
    planter sa tente à
    đến sống ở (nơi nào)
    Planter son clou clou
    clou
    planter un bâtiment
    vạch chỗ xây nhà
    planter un décor
    (sân khấu) bài trí cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X