• Ngoại động từ

    Tháo kíp nổ
    (kỹ thuật) sự nhả mồi
    avoir se ligne désamorcée; être désamorcé
    bị rỉa mất mồi câu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X