• Ngoại động từ

    (văn học) quên mất (điều đã học)
    Il désapprend tout ce qu'il savait
    anh ta quên hết những điều anh ta biết

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X