• Ngoại động từ

    Kéo ra khỏi cát
    Désensabler une barque
    kéo thuyền ra khỏi cát
    Xúc cát đi
    Désensabler un port
    xúc cát ở bến cảng đi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X