• Ngoại động từ

    Bồi cát
    La plage est ensablée
    bờ biển bị cát bồi
    Làm giạt (thuyền) lên bãi cát; lái (xe) mắc vào cát
    La tempête a ensablé plusieurs sampans
    cơn bão đã làm giạt nhiều thuyền lên bãi cát
    Véhicule ensablé
    xe mắc vào cát
    Phản nghĩa Désensabler.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X