• Ngoại động từ

    Làm mất danh dự, làm ô danh
    Déshonorer sa famille
    làm ô danh gia đình
    Làm nhục; quyến rũ (phụ nữ)
    Làm xấu (đi)
    Déshonorer une façade
    làm xấu mặt chính ngôi nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X