• Ngoại động từ

    Tôn kính
    Honorer ses parents
    tôn kính cha mẹ
    Làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho
    Les grands hommes honorent leur pays
    các bậc vĩ nhân làm vẻ vang cho đất nước
    Tăng thêm phần vinh dự
    Votre confiance m'honore
    sự tín nhiệm của ông tăng phần vinh dự cho tôi
    Trả tiền trả thù lao
    Honorer un médecin
    trả tiền bác sĩ
    Giữ trọn
    Honorer sa signature
    giữ trọn điều mình đã ký
    Phản nghĩa Abaisser, déshonorer, mépriser, rabaisser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X