• Ngoại động từ

    Khai thông
    Désobstruer un chenal
    khai thông một lạch sông
    Désobstruer une artère
    (y học) khai thông một động mạch

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X