• Ngoại động từ

    Vặn lỏng ra, tháo lỏng ra
    Desserrer un écrou
    vặn lỏng đai ốc
    Desserrer un noeud
    tháo nút
    desserrer des liens
    làm cho kém thân tình
    ne pas desserrer les dents
    không hé răng, không nói một lời
    Phản nghĩa Serrer
    Đồng âm Desserre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X