• Tính từ giống cái

    Xem diffus
    Douleur diffuse
    đau tỏa lan
    Branches diffuses
    (thực vật học) cành nhánh tỏa lan
    Phlegmon diffus
    (y học) viêm tấy tỏa lan
    Cheveux diffus
    (từ cũ, nghĩa cũ) tóc tỏa lan
    Lumière diffuse
    (vật lý học) ánh sáng tỏa, ánh sáng khuếch tán
    Miên man, dài dòng
    Style diffus
    lời văn miên man
    Phản nghĩa Bref, concis, laconique, précis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X