• Ngoại động từ

    Làm tỏa, khuếch tán
    Diffuser la lumière
    làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng
    Truyền; phổ biến
    Match diffusé en direct
    cuộc đấu được truyền tại chỗ
    Diffuser une nouvelle
    lan truyền một tin
    (thương nghiệp) phát hành (một cuốn sách)
    Phản nghĩa Concentrer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X