• Tính từ

    Thẳng
    Mouvement direct
    chuyển động thẳng
    Trực tiếp
    Relations directes
    liên hệ trực tiếp
    Conséquences directes
    hậu quả trực tiếp
    Complément d'objet direct
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp
    Impôts directs
    thuế trực thu
    Ligne directe
    trực hệ
    Suốt
    Train direct
    chuyến xe lửa chạy suốt
    (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng hồ
    ( lôgic) thuận
    Hoàn toàn
    Deux opinions en contradiction directe
    hai ý mâu thuẫn hoàn toàn
    Phản nghĩa Indirect, détourné, oblique, sinueux. Contraire, Réfléchi, rétrograde. Inverse.

    Danh từ giống đực

    (thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh)
    en direct
    tại chỗ (truyền thanh, truyền hình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X