-
Tính từ
Trực tiếp
- Relations directes
- liên hệ trực tiếp
- Conséquences directes
- hậu quả trực tiếp
- Complément d'objet direct
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp
- Impôts directs
- thuế trực thu
- Ligne directe
- trực hệ
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh)
- en direct
- tại chỗ (truyền thanh, truyền hình)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ