• Ngoại động từ

    Làm giãn nở, làm giãn, làm nở
    La chaleur dilate les corps
    nhiệt làm nở các vật
    Dilater les narines
    nở mũi, phồng mũi
    Joie qui dilate le coeur
    (nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
    Nong
    Dilater l'urètre
    (y học) nong ống đái
    Phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X