• Danh từ giống cái

    Sự giảm, sự bớt, sự giảm bớt
    Diminution dimpôts
    sự giảm thuế
    Diminution de vitesse
    sự giảm tốc độ
    Diminution de prix
    sự giảm giá
    (kiến trúc) sự thon dần
    Diminution des colonnes
    sự thon dần của cột
    (âm nhạc) sự giảm
    Sự giảm mũi (khi đan áo)
    Phản nghĩa Augmentation, accroissement, amplification, croissance, crue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X