• Ngoại động từ

    Phân phát
    Dispenser des secours
    phân phát đồ trợ giúp
    Miễn
    Les malades sont dispensés du travail
    người ốm được miễn lao động
    (tôn giáo) xá tội
    Phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger, forcer, obliger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X