• Danh từ giống cái

    Tình trạng sẵn dùng được
    La disponibilité d'un appartement
    tình trạng một căn nhà sẵn dùng được (đến ở được)
    Sự tạm nghỉ việc
    Mettre un fonctionnaire en disponibilité
    cho một viên chức tạm nghỉ việc
    (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn sẵn có
    Utiliser ses disponbilités
    sử dụng tiền của sẵn có của mình

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X