• Ngoại động từ

    Giấu, che giấu, che đậy
    Dissimuler sa fortune
    giấu của
    Dissimuler les torts [[dun]] ami
    che giấu lỗi của bạn
    Dissumuler les défauts [[dun]] ouvrage
    che giấu khuyết điểm của một tác phẩm
    Phản nghĩa Avouer, confesser, Exhiber, montrer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X