• Danh từ giống cái

    Sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối
    Distribution des lettres
    sự phát thư
    Distribution des vivres
    sự cấp phát lương thực thực phẩm
    Distribution des rôles d'un film
    sự phân vai trong một phim
    Distribution des prix
    sự phát phần thưởng
    Distribution de l'électricité
    sự phân phối điện
    Phản nghĩa Ramassage, rassemblement, récupération
    (ngành in) sự phân phối chữ về ô
    Sự bố trí, sự sắp đặt; cách bố trí, cách sắp đặt
    (cơ học) cơ cấu phối khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X