• Nội động từ

    Lắc lư, đu đưa
    Dodeliner de la tête
    lắc lư cái đầu

    Ngoại động từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa
    Dodeliner un enfant
    đu đưa một em bé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X