• Ngoại động từ

    Tăng gấp đôi
    Doubler le prix
    tăng giá gấp đôi
    Phản nghĩa Diminuer
    Chập đôi, bện đôi (sợi...)
    Lót, bồi
    Phản nghĩa Dédoubler
    (ngành in) sắp trùng
    (hàng hải) bọc vỏ sắt (tàu)
    Vượt, vượt qua, vượt lên
    (điện ảnh) lồng tiếng
    (sân khấu) đóng thay vai
    (thể dục thể thao) chạy vượt một vòng

    Nội động từ

    Gấp đôi
    Doubler en hauteur
    cao gấp đôi
    (nghĩa rộng) tăng
    Doubler de vitesse
    tăng tốc độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X