• Danh từ giống cái

    Thời gian
    Durée des vacances
    thời gian nghỉ hè
    Durée d'emploi/durée d'utilisation
    thời gian sử dụng
    Durée de vie
    thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
    Durée de démarrage
    thời gian khởi động
    độ bền
    Signe de la durée
    dấu hiệu của độ bền
    (âm nhạc) độ dài
    (triết học) độ lâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X