• Danh từ giống đực

    Dấu, dấu hiệu
    Marquer d'un signe
    đánh dấu
    Signe de pluie
    dấu hiệu sắp mưa
    Signe algébrique
    (toán học) dấu đại số
    Faire un signe de croix
    làm dấu thánh giá
    Signes de ponctuation
    dấu chấm câu
    Hiệu
    Faire un signe de la main
    ra hiệu tay
    en signe de
    để tỏ
    En signe d'adieu
    �� để tỏ lời từ biệt
    ne pas donner signe de vie
    bặt tin, biệt vô âm tín
    signes des temps
    (nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại
    sous le signe de
    có (một vì sao nào đó) chiếu mệnh (theo tử vi)
    Đồng âm Cygne.
    (nghĩa bóng) trong khung cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X