• Tính từ

    Thon
    Taille effilée
    mình thon
    (thực vật học) mảnh
    Tige effilée
    thân mảnh

    Danh từ giống đực

    Tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..)
    (từ cũ, nghĩa cũ) áo sổ gấu (để tang)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X