• Tính từ

    Rộng
    Chapeau à larges bords
    mũ rộng vành
    Larges épaules
    vai rộng
    Vêtements larges
    quần áo rộng
    Au sens large
    theo nghĩa rộng
    (nghĩa bóng) rộng rãi
    Esprit large
    đầu óc rộng rãi
    Un homme large
    một người rộng rãi
    Rộng lớn, lớn
    Dans une large mesure
    trong một chừng mực lớn
    (nghệ thuật) khoát đạt
    Style large
    phong cách khoát đạt

    Phó từ

    Rộng
    Habiller large
    cho mặc quần áo rộng
    Rộng rãi, không chi li
    Calculer large
    tính toán rộng rãi
    ne pas enmener large
    (thân mật) vướng víu, ở tình thế nguy kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X