• Ngoại động từ

    Làm vướng, làm tắc, làm nghẽn
    Embarrasser une rue
    làm nghẽn đường phố
    Làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ
    Votre question m'embarrasse
    câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng
    Làm (cho) rắc rối
    Embarrasser une affaire
    làm rắc rối một việc
    (y học) làm (cho) rối loạn
    Aliments qui embarrassent l'estomac
    thức ăn làm rối loạn tiêu hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X