• Nội động từ

    Dọn (nhà) đến
    Emménager dans une maison moderne
    dọn đến một ngôi nhà hiện đại

    Ngoại động từ

    Chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới
    Emménager une armoire
    chuyển cái tủ đến nhà mới
    (hàng hải) chia phòng, bố trí phòng (trên tàu)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X