• Danh từ giống cái

    Cái vây quanh
    Enceinte de murs
    tường vây quanh
    Enceinte de montagnes
    núi vây quanh
    Khoảng được vây quanh; bên trong
    Pénétrer dans l'enceinte d'une ville
    vào trong một thành phố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X