• Ngoại động từ

    Thấm vào, xuyên, thấu
    Pluie qui pénètre les vêtements
    mưa thấm vào quần áo
    Le coup a pénétré les poumons
    cú thấu đến phổi
    Froid qui pénètre la chair
    rét thấu thịt
    (nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu
    Pénétrer les secrets de la nature
    thông suốt bí mật của tự nhiên
    Pénétrer les intentions de quelqu'un
    hiểu thấu ý đồ của ai
    (nghĩa bóng) làm cho thấm thía, làm mủi lòng
    Sa douleur me pénètre le coeur
    sự đau xót của nó làm tôi mủi lòng

    Nội động từ

    Vào
    Pénétrer dans la maison
    vào nhà
    Thấm vào
    Pénétrer dans le sang
    thấm vào máu
    Hiểu thấu
    Pénétrer dans les secrets de la nature
    hiểu thấu những bí mật của tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X