• Ngoại động từ

    Lắp vào, gắn vào
    Enchâsser un diamant
    gắn viên kim cương vào
    (nghĩa bóng) xen vào
    Enchâsser une citation
    xen vào một lời dẫn
    (tôn giáo) đặt vào hòm thánh tích
    faire enchâsser
    (thân mật, mỉa mai) để mà thờ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X