• Danh từ giống đực

    Sự đấu giá
    Vente aux enchères
    sự bán đấu giá
    (đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố
    au feu des enchères
    (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
    folle enchère
    sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả)
    payer la folle enchère
    trả bù (vì đã trả giá liều)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X