• Danh từ giống cái

    Sự bán, việc bán
    Vente d'une maison
    việc bán một ngôi nhà
    Marchandise de bonne vente
    hàng bán chạy
    Vente au comptant
    sự bán lấy tiền mặt
    Vente au crédit
    sự bán chịu
    Vente à tempérament
    sự bán cho trả góp
    Vente aux enchères
    sự bán đấu giá

    Phản nghĩa Acquisition, achat.

    Khoảnh rừng mới đốn cây
    Asseoir les ventes
    đánh dấu cây sẽ đốn (để bán)
    Jeune vente
    khoảnh rừng mới mọc lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X