• Ngoại động từ

    Xâu
    Enfiler une aiguille
    xâu kim
    Đâm thủng
    Enfiler son adversaire
    đâm thủng kẻ địch
    (thân mật) mặc
    Enfiler son pantalon
    mặc quần
    Đi vào
    Enfiler une rue
    đi vào trong phố
    (từ cũ; nghĩa cũ) lừa bịp
    enfiler des perles
    (thân mật) vớ vẩn mất thì giờ;
    enfiler l'escalier enfiler la porte
    chuồn thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X