-
Danh từ giống cái
Kim (khâu, đan, châm cứu...; ở đồng hồ, địa bàn...)
- Aiguille à coudre
- kim khâu
- Aiguille à tricoter
- que đan
- Aiguilles de machine à coudre
- kim máy may
- Etui à aiguilles
- bao đựng kim
- Travaux d'aiguille
- việc may vá thêu thùa
- Suzanne mouilla le fil entre ses lèvres prit l'aiguille et l'enfila Duham
- Suzanne lấy môi liếm chỉ, cầm kim lên và xỏ chỉ vào
- Pointe d'aiguille
- chuyện vụn vặt
- De fil en aiguille
- chuyện nọ xâu qua chuyện kia, chuyện phím
- Chercher une aiguille dans une botte de foin dans une meule de foin
- mò kim đáy biển
- Aiguille hypodermique
- kim tiêm dưới da
- Aiguille d'acupuncteur
- kim châm cứu
- Les aiguilles d'une montre petite aiguille grande aiguille trotteuse
- kim đồng hồ (kim giờ, kim phút, kim giây)
- Dans le sens des aiguilles d'une montre
- theo chiều kim đồng hồ
- L'aiguille aimantée d'une boussole
- kim chỉ nam của la bàn
(thực vật học) lá kim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ