• Tính từ

    Sâu hoắm
    Yeux enfoncés
    mắt sâu hoắm
    avoir la tête enfoncée dans les épaules
    cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X