• Ngoại động từ

    Cưỡi
    Enfourcher un cheval
    cưỡi ngựa
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba
    enfourcher son data
    (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X