• Tính từ

    Ghi
    Appareil enregistreur
    máy ghi

    Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) bộ ghi
    Enregistreur de pression
    bộ ghi áp suất
    Enregistreur [[daltitude]]
    máy ghi độ cao
    Enregistreur [[dappels]] téléphoniques
    máy ghi số lần gọi điện thoại
    Enregistreur sonore
    thiết bị ghi âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X