-
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ ghi
- Enregistreur de pression
- bộ ghi áp suất
- Enregistreur [[daltitude]]
- máy ghi độ cao
- Enregistreur [[dappels]] téléphoniques
- máy ghi số lần gọi điện thoại
- Enregistreur sonore
- thiết bị ghi âm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ