• Danh từ giống cái

    Sức ép, áp lực; áp suất
    Exercer une pression sur quelqu'un
    gây sức ép đối với ai
    Pression atmosphérique
    áp suất khí quyển
    Pression artérielle
    áp lực động mạch
    Sự bóp
    Pression de la main
    sự bóp tay
    Khuy bấm (cũng bouton-pression)
    bière à la pression bière pression
    bia hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X