• Danh từ giống đực

    Bộ máy, bộ
    L'appareil d'état
    bộ máy nhà nước
    Appareil policier d'un gouvernement
    bộ máy cảnh sát của một chính phủ
    Appareil digestif
    (giải phẫu) bộ tiêu hóa
    Appareil urogénital
    bộ niệu sinh dục
    Máy
    Appareil photographique
    máy ảnh
    Les organes d'un appareil
    các bộ phận của một cái máy
    Appareils ménagers
    máy gia dụng
    Appareil de radio appareil de télévision
    máy truyền thanh, máy truyền hình
    Appareil de radioguidage
    thiết bị điều hướng vô tuyến
    Appareil de reproduction
    thiết bị in sao
    Appareil de télécommande
    thiết bị điều khiển từ xa
    Appareil de sauvetage
    thiết bị cứu nạn
    Appareil téléphonique
    máy điện thoại
    Qui est à l'appareil
    ai ở đầu kia máy nói đấy?
    (hàng không) máy bay
    Un appareil de transport
    máy bay vận tải
    L'appareil décolle
    máy bay cất cánh
    Dụng cụ thể dục
    Appareil de gymnastique
    dụng cụ thể dục
    Faire des exercices aux appareils
    tập thể dục dụng cụ
    (y học) đồ băng bó
    (kiến trúc) cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây
    Pierre de petit appareil
    đá xây cỡ nhỏ
    dans le plus simple appareil
    trần truồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X