• Ngoại động từ

    Liệm
    Ensevelir un cadavre
    liệm một xác chết
    (văn học) chôn
    Ensevelir les morts au cimetière
    chôn người chết ở nghĩa địa
    Vùi
    Village enseveli sous la neige
    làng bị vùi dưới tuyết
    (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín
    Ensevelir un secret
    chôn vùi một điều bí mật
    Phản nghĩa Déterrer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X