• Ngoại động từ

    Chiếu đầy ánh mặt trời
    Ensoleiller la chambre
    chiếu đầy ánh sáng mặt trời vào phòng
    (nghĩa bóng) làm sáng rực
    Ce succès a ensoleillé toute sa vie
    thắng lợi ấy làm sáng rực cả cuộc đời của anh ta
    Phản nghĩa Ombrager. Attrister

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X